| 31.4 in * | 2.54 cm | = 79.756 cm | 
| 1 in | 
| Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài | 
|---|---|
| Nanômét | 797560000.0 nm | 
| Micrômét | 797560.0 µm | 
| Milimét | 797.56 mm | 
| Xentimét | 79.756 cm | 
| Inch | 31.4 in | 
| Foot | 2.6166666667 ft | 
| Yard | 0.8722222222 yd | 
| Mét | 0.79756 m | 
| Kilômét | 0.00079756 km | 
| Dặm Anh | 0.0004955808 mi | 
| Hải lý | 0.0004306479 nmi | 
