Inches Sang Xentimét

0.2 in sang cm
0.2 Inches sang Xentimét

0.2 Inch sang Xentimét chuyển đổi

 in
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.2 inches sang xentimét?

0.2 in *2.54 cm= 0.508 cm
1 in

Chuyển đổi 0.2 in để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét5080000.0 nm
Micrômét5080.0 µm
Milimét5.08 mm
Xentimét0.508 cm
Inch0.2 in
Foot0.0166666667 ft
Yard0.0055555556 yd
Mét0.00508 m
Kilômét5.08e-06 km
Dặm Anh3.1566e-06 mi
Hải lý2.743e-06 nmi

0.2 Inch bảng chuyển đổi

0.2 Inch bảng chuyển đổi

Hơn nữa inches để xentimét tính toán

Cách viết khác

in để Xentimét, 0.2 in sang Xentimét, Inches để cm, 0.2 Inches sang cm, Inch để cm, 0.2 Inch sang cm, Inches để Xentimét, 0.2 Inches sang Xentimét, in để cm, 0.2 in sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác