Inches Sang Xentimét

1 in sang cm
1 Inch sang Xentimét

1 Inch sang Xentimét chuyển đổi

 in
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 1 inch sang xentimét?

1 in *2.54 cm= 2.54 cm
1 in

Chuyển đổi 1 in để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét25400000.0 nm
Micrômét25400.0 µm
Milimét25.4 mm
Xentimét2.54 cm
Inch1.0 in
Foot0.0833333333 ft
Yard0.0277777778 yd
Mét0.0254 m
Kilômét2.54e-05 km
Dặm Anh1.57828e-05 mi
Hải lý1.37149e-05 nmi

1 Inch bảng chuyển đổi

1 Inch bảng chuyển đổi

Hơn nữa inches để xentimét tính toán

Cách viết khác

Inches để cm, 1 Inches sang cm, Inches để Xentimét, 1 Inches sang Xentimét, in để Xentimét, 1 in sang Xentimét, in để cm, 1 in sang cm, Inch để cm, 1 Inch sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác