Inches Sang Xentimét

0.5 in sang cm
0.5 Inches sang Xentimét

0.5 Inch sang Xentimét chuyển đổi

 in
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.5 inches sang xentimét?

0.5 in *2.54 cm= 1.27 cm
1 in

Chuyển đổi 0.5 in để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét12700000.0 nm
Micrômét12700.0 µm
Milimét12.7 mm
Xentimét1.27 cm
Inch0.5 in
Foot0.0416666667 ft
Yard0.0138888889 yd
Mét0.0127 m
Kilômét1.27e-05 km
Dặm Anh7.8914e-06 mi
Hải lý6.8575e-06 nmi

0.5 Inch bảng chuyển đổi

0.5 Inch bảng chuyển đổi

Hơn nữa inches để xentimét tính toán

Cách viết khác

Inches để cm, 0.5 Inches sang cm, Inches để Xentimét, 0.5 Inches sang Xentimét, in để cm, 0.5 in sang cm, in để Xentimét, 0.5 in sang Xentimét, Inch để Xentimét, 0.5 Inch sang Xentimét

Những Ngôn Ngữ Khác